Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MYR Đảo
US$
=
RM
02/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 4,7395 RM 4,7920 0,27%
3 tháng RM 4,6775 RM 4,7975 1,07%
1 năm RM 4,4370 RM 4,7975 6,80%
2 năm RM 4,2445 RM 4,7975 9,11%
3 năm RM 4,0803 RM 4,7975 16,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Ringgit Malaysia (MYR)
US$ 1RM 4,7610
US$ 5RM 23,805
US$ 10RM 47,610
US$ 25RM 119,03
US$ 50RM 238,05
US$ 100RM 476,10
US$ 250RM 1.190,25
US$ 500RM 2.380,50
US$ 1.000RM 4.761,00
US$ 5.000RM 23.805
US$ 10.000RM 47.610
US$ 25.000RM 119.025
US$ 50.000RM 238.050
US$ 100.000RM 476.100
US$ 500.000RM 2.380.500