Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NZD Đảo
US$
=
NZ$
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,6457 NZ$ 1,6996 0,95%
3 tháng NZ$ 1,6104 NZ$ 1,6996 2,83%
1 năm NZ$ 1,5680 NZ$ 1,7241 3,36%
2 năm NZ$ 1,5181 NZ$ 1,7913 10,73%
3 năm NZ$ 1,3675 NZ$ 1,7913 21,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la New Zealand (NZD)
US$ 1NZ$ 1,6740
US$ 5NZ$ 8,3698
US$ 10NZ$ 16,740
US$ 25NZ$ 41,849
US$ 50NZ$ 83,698
US$ 100NZ$ 167,40
US$ 250NZ$ 418,49
US$ 500NZ$ 836,98
US$ 1.000NZ$ 1.673,95
US$ 5.000NZ$ 8.369,76
US$ 10.000NZ$ 16.740
US$ 25.000NZ$ 41.849
US$ 50.000NZ$ 83.698
US$ 100.000NZ$ 167.395
US$ 500.000NZ$ 836.976