Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PYG Đảo
US$
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.347,05 7.426,72 0,81%
3 tháng 7.236,60 7.426,72 1,39%
1 năm 7.155,04 7.500,20 2,80%
2 năm 6.781,97 7.500,20 7,95%
3 năm 6.469,38 7.500,20 14,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Guarani Paraguay (PYG)
US$ 1 7.441,89
US$ 5 37.209
US$ 10 74.419
US$ 25 186.047
US$ 50 372.094
US$ 100 744.189
US$ 250 1.860.472
US$ 500 3.720.944
US$ 1.000 7.441.888
US$ 5.000 37.209.440
US$ 10.000 74.418.880
US$ 25.000 186.047.201
US$ 50.000 372.094.402
US$ 100.000 744.188.804
US$ 500.000 3.720.944.021