Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SYP Đảo
US$
=
£S
29/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 12.828 £S 12.985 0,11%
3 tháng £S 12.791 £S 12.985 0,41%
1 năm £S 2.512,53 £S 13.030 411,58%
2 năm £S 2.507,24 £S 13.030 411,60%
3 năm £S 1.254,91 £S 13.030 920,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Syria (SYP)
US$ 1£S 12.860
US$ 5£S 64.301
US$ 10£S 128.602
US$ 25£S 321.506
US$ 50£S 643.012
US$ 100£S 1.286.023
US$ 250£S 3.215.058
US$ 500£S 6.430.116
US$ 1.000£S 12.860.233
US$ 5.000£S 64.301.164
US$ 10.000£S 128.602.328
US$ 25.000£S 321.505.821
US$ 50.000£S 643.011.642
US$ 100.000£S 1.286.023.284
US$ 500.000£S 6.430.116.420