Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SZL Đảo
US$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 18,507 L 19,213 0,27%
3 tháng L 18,507 L 19,298 0,97%
1 năm L 17,634 L 19,761 3,55%
2 năm L 15,289 L 19,761 20,62%
3 năm L 13,460 L 19,761 33,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lilangeni Swaziland (SZL)
US$ 1L 19,008
US$ 5L 95,041
US$ 10L 190,08
US$ 25L 475,21
US$ 50L 950,41
US$ 100L 1.900,82
US$ 250L 4.752,06
US$ 500L 9.504,12
US$ 1.000L 19.008
US$ 5.000L 95.041
US$ 10.000L 190.082
US$ 25.000L 475.206
US$ 50.000L 950.412
US$ 100.000L 1.900.825
US$ 500.000L 9.504.123