Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / UYU Đảo
US$
=
$U
03/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 37,478 $U 38,902 2,29%
3 tháng $U 37,478 $U 39,199 1,93%
1 năm $U 37,425 $U 40,038 1,19%
2 năm $U 37,425 $U 42,138 6,12%
3 năm $U 37,425 $U 44,731 12,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Uruguay (UYU)
US$ 1$U 38,335
US$ 5$U 191,68
US$ 10$U 383,35
US$ 25$U 958,38
US$ 50$U 1.916,77
US$ 100$U 3.833,54
US$ 250$U 9.583,84
US$ 500$U 19.168
US$ 1.000$U 38.335
US$ 5.000$U 191.677
US$ 10.000$U 383.354
US$ 25.000$U 958.384
US$ 50.000$U 1.916.769
US$ 100.000$U 3.833.537
US$ 500.000$U 19.167.686