Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / AED Đảo
$U
=
AED
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,09440 AED 0,09614 0,95%
3 tháng AED 0,09374 AED 0,09799 1,50%
1 năm AED 0,09172 AED 0,09813 1,10%
2 năm AED 0,08715 AED 0,09813 7,55%
3 năm AED 0,08210 AED 0,09813 14,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
$U 100AED 9,4919
$U 500AED 47,459
$U 1.000AED 94,919
$U 2.500AED 237,30
$U 5.000AED 474,59
$U 10.000AED 949,19
$U 25.000AED 2.372,97
$U 50.000AED 4.745,94
$U 100.000AED 9.491,88
$U 500.000AED 47.459
$U 1.000.000AED 94.919
$U 2.500.000AED 237.297
$U 5.000.000AED 474.594
$U 10.000.000AED 949.188
$U 50.000.000AED 4.745.941