Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / EGP Đảo
$U
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2124 1,2552 3,03%
3 tháng 0,7888 1,2663 53,47%
1 năm 0,7718 1,2663 53,37%
2 năm 0,4409 1,2663 175,01%
3 năm 0,3513 1,2663 241,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Bảng Ai Cập (EGP)
$U 1 1,2093
$U 5 6,0464
$U 10 12,093
$U 25 30,232
$U 50 60,464
$U 100 120,93
$U 250 302,32
$U 500 604,64
$U 1.000 1.209,28
$U 5.000 6.046,39
$U 10.000 12.093
$U 25.000 30.232
$U 50.000 60.464
$U 100.000 120.928
$U 500.000 604.639