Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,007923 | KD 0,008048 | 0,54% |
3 tháng | KD 0,007853 | KD 0,008211 | 1,19% |
1 năm | KD 0,007708 | KD 0,008217 | 1,05% |
2 năm | KD 0,007305 | KD 0,008217 | 7,67% |
3 năm | KD 0,006760 | KD 0,008217 | 16,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dinar Kuwait (KWD) |
$U 1.000 | KD 7,9404 |
$U 5.000 | KD 39,702 |
$U 10.000 | KD 79,404 |
$U 25.000 | KD 198,51 |
$U 50.000 | KD 397,02 |
$U 100.000 | KD 794,04 |
$U 250.000 | KD 1.985,11 |
$U 500.000 | KD 3.970,22 |
$U 1.000.000 | KD 7.940,43 |
$U 5.000.000 | KD 39.702 |
$U 10.000.000 | KD 79.404 |
$U 25.000.000 | KD 198.511 |
$U 50.000.000 | KD 397.022 |
$U 100.000.000 | KD 794.043 |
$U 500.000.000 | KD 3.970.216 |