Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / KWD Đảo
$U
=
KD
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,007923 KD 0,008048 0,54%
3 tháng KD 0,007853 KD 0,008211 1,19%
1 năm KD 0,007708 KD 0,008217 1,05%
2 năm KD 0,007305 KD 0,008217 7,67%
3 năm KD 0,006760 KD 0,008217 16,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dinar Kuwait (KWD)
$U 1.000KD 7,9404
$U 5.000KD 39,702
$U 10.000KD 79,404
$U 25.000KD 198,51
$U 50.000KD 397,02
$U 100.000KD 794,04
$U 250.000KD 1.985,11
$U 500.000KD 3.970,22
$U 1.000.000KD 7.940,43
$U 5.000.000KD 39.702
$U 10.000.000KD 79.404
$U 25.000.000KD 198.511
$U 50.000.000KD 397.022
$U 100.000.000KD 794.043
$U 500.000.000KD 3.970.216