Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MAD Đảo
$U
=
DH
21/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,2558 DH 0,2642 3,00%
3 tháng DH 0,2555 DH 0,2699 0,63%
1 năm DH 0,2515 DH 0,2735 1,59%
2 năm DH 0,2430 DH 0,2736 2,99%
3 năm DH 0,1953 DH 0,2736 28,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Dirham Ma-rốc (MAD)
$U 100DH 25,750
$U 500DH 128,75
$U 1.000DH 257,50
$U 2.500DH 643,75
$U 5.000DH 1.287,51
$U 10.000DH 2.575,02
$U 25.000DH 6.437,54
$U 50.000DH 12.875
$U 100.000DH 25.750
$U 500.000DH 128.751
$U 1.000.000DH 257.502
$U 2.500.000DH 643.754
$U 5.000.000DH 1.287.508
$U 10.000.000DH 2.575.016
$U 50.000.000DH 12.875.078