Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4699 | L 0,5004 | 5,40% |
3 tháng | L 0,4699 | L 0,5072 | 1,96% |
1 năm | L 0,4550 | L 0,5095 | 4,57% |
2 năm | L 0,3850 | L 0,5095 | 21,60% |
3 năm | L 0,3087 | L 0,5095 | 49,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
$U 10 | L 4,7197 |
$U 50 | L 23,599 |
$U 100 | L 47,197 |
$U 250 | L 117,99 |
$U 500 | L 235,99 |
$U 1.000 | L 471,97 |
$U 2.500 | L 1.179,93 |
$U 5.000 | L 2.359,87 |
$U 10.000 | L 4.719,74 |
$U 50.000 | L 23.599 |
$U 100.000 | L 47.197 |
$U 250.000 | L 117.993 |
$U 500.000 | L 235.987 |
$U 1.000.000 | L 471.974 |
$U 5.000.000 | L 2.359.868 |