Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / ZAR Đảo
$U
=
R
13/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,4783 R 0,4997 2,11%
3 tháng R 0,4783 R 0,5028 1,78%
1 năm R 0,4540 R 0,5106 2,11%
2 năm R 0,3830 R 0,5106 24,87%
3 năm R 0,3094 R 0,5106 50,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Rand Nam Phi (ZAR)
$U 10R 4,7683
$U 50R 23,841
$U 100R 47,683
$U 250R 119,21
$U 500R 238,41
$U 1.000R 476,83
$U 2.500R 1.192,07
$U 5.000R 2.384,14
$U 10.000R 4.768,27
$U 50.000R 23.841
$U 100.000R 47.683
$U 250.000R 119.207
$U 500.000R 238.414
$U 1.000.000R 476.827
$U 5.000.000R 2.384.136