Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,0006109 | Q 0,0006187 | 0,40% |
3 tháng | Q 0,0006109 | Q 0,0006334 | 3,26% |
1 năm | Q 0,0006109 | Q 0,0006863 | 10,44% |
2 năm | Q 0,0006109 | Q 0,0007182 | 11,08% |
3 năm | Q 0,0006109 | Q 0,0007347 | 16,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
лв 1.000 | Q 0,6111 |
лв 5.000 | Q 3,0557 |
лв 10.000 | Q 6,1115 |
лв 25.000 | Q 15,279 |
лв 50.000 | Q 30,557 |
лв 100.000 | Q 61,115 |
лв 250.000 | Q 152,79 |
лв 500.000 | Q 305,57 |
лв 1.000.000 | Q 611,15 |
лв 5.000.000 | Q 3.055,75 |
лв 10.000.000 | Q 6.111,50 |
лв 25.000.000 | Q 15.279 |
лв 50.000.000 | Q 30.557 |
лв 100.000.000 | Q 61.115 |
лв 500.000.000 | Q 305.575 |