Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / LYD Đảo
лв
=
LD
15/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,0003813 LD 0,0003874 0,37%
3 tháng LD 0,0003801 LD 0,0003930 2,58%
1 năm LD 0,0003801 LD 0,0004234 8,23%
2 năm LD 0,0003801 LD 0,0004599 11,23%
3 năm LD 0,0003801 LD 0,0004599 9,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Libya (LYD)
лв 1.000LD 0,3819
лв 5.000LD 1,9097
лв 10.000LD 3,8193
лв 25.000LD 9,5483
лв 50.000LD 19,097
лв 100.000LD 38,193
лв 250.000LD 95,483
лв 500.000LD 190,97
лв 1.000.000LD 381,93
лв 5.000.000LD 1.909,66
лв 10.000.000LD 3.819,32
лв 25.000.000LD 9.548,29
лв 50.000.000LD 19.097
лв 100.000.000LD 38.193
лв 500.000.000LD 190.966