Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,0006326 | MOP$ 0,0006418 | 0,40% |
3 tháng | MOP$ 0,0006326 | MOP$ 0,0006543 | 2,89% |
1 năm | MOP$ 0,0006326 | MOP$ 0,0007079 | 10,41% |
2 năm | MOP$ 0,0006326 | MOP$ 0,0007487 | 12,50% |
3 năm | MOP$ 0,0006326 | MOP$ 0,0007588 | 16,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Pataca Ma Cao (MOP) |
лв 1.000 | MOP$ 0,6326 |
лв 5.000 | MOP$ 3,1631 |
лв 10.000 | MOP$ 6,3262 |
лв 25.000 | MOP$ 15,816 |
лв 50.000 | MOP$ 31,631 |
лв 100.000 | MOP$ 63,262 |
лв 250.000 | MOP$ 158,16 |
лв 500.000 | MOP$ 316,31 |
лв 1.000.000 | MOP$ 632,62 |
лв 5.000.000 | MOP$ 3.163,11 |
лв 10.000.000 | MOP$ 6.326,23 |
лв 25.000.000 | MOP$ 15.816 |
лв 50.000.000 | MOP$ 31.631 |
лв 100.000.000 | MOP$ 63.262 |
лв 500.000.000 | MOP$ 316.311 |