Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / NIO Đảo
лв
=
C$
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,002881 C$ 0,002945 0,42%
3 tháng C$ 0,002881 C$ 0,002989 2,91%
1 năm C$ 0,002881 C$ 0,003208 9,28%
2 năm C$ 0,002881 C$ 0,003328 9,86%
3 năm C$ 0,002881 C$ 0,003362 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Cordoba Nicaragua (NIO)
лв 1.000C$ 2,8932
лв 5.000C$ 14,466
лв 10.000C$ 28,932
лв 25.000C$ 72,330
лв 50.000C$ 144,66
лв 100.000C$ 289,32
лв 250.000C$ 723,30
лв 500.000C$ 1.446,59
лв 1.000.000C$ 2.893,18
лв 5.000.000C$ 14.466
лв 10.000.000C$ 28.932
лв 25.000.000C$ 72.330
лв 50.000.000C$ 144.659
лв 100.000.000C$ 289.318
лв 500.000.000C$ 1.446.591