Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / UYU Đảo
лв
=
$U
15/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,003014 $U 0,003070 0,76%
3 tháng $U 0,002970 $U 0,003184 4,66%
1 năm $U 0,002970 $U 0,003413 10,40%
2 năm $U 0,002970 $U 0,003848 19,36%
3 năm $U 0,002970 $U 0,004206 27,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Peso Uruguay (UYU)
лв 1.000$U 3,0358
лв 5.000$U 15,179
лв 10.000$U 30,358
лв 25.000$U 75,894
лв 50.000$U 151,79
лв 100.000$U 303,58
лв 250.000$U 758,94
лв 500.000$U 1.517,89
лв 1.000.000$U 3.035,77
лв 5.000.000$U 15.179
лв 10.000.000$U 30.358
лв 25.000.000$U 75.894
лв 50.000.000$U 151.789
лв 100.000.000$U 303.577
лв 500.000.000$U 1.517.886