Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,003014 | $U 0,003070 | 0,76% |
3 tháng | $U 0,002970 | $U 0,003184 | 4,66% |
1 năm | $U 0,002970 | $U 0,003413 | 10,40% |
2 năm | $U 0,002970 | $U 0,003848 | 19,36% |
3 năm | $U 0,002970 | $U 0,004206 | 27,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Uruguay (UYU) |
лв 1.000 | $U 3,0358 |
лв 5.000 | $U 15,179 |
лв 10.000 | $U 30,358 |
лв 25.000 | $U 75,894 |
лв 50.000 | $U 151,79 |
лв 100.000 | $U 303,58 |
лв 250.000 | $U 758,94 |
лв 500.000 | $U 1.517,89 |
лв 1.000.000 | $U 3.035,77 |
лв 5.000.000 | $U 15.179 |
лв 10.000.000 | $U 30.358 |
лв 25.000.000 | $U 75.894 |
лв 50.000.000 | $U 151.789 |
лв 100.000.000 | $U 303.577 |
лв 500.000.000 | $U 1.517.886 |