Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / AFN Đảo
Bs
=
Afs.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,9634 Afs. 1,9912 0,06%
3 tháng Afs. 1,9510 Afs. 2,0444 2,78%
1 năm Afs. 1,9323 Afs. 3,4494 42,82%
2 năm Afs. 1,9323 Afs. 18,850 89,48%
3 năm Afs. 0,0000000000000 Afs. 25,406 7.514.370,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Afghani Afghanistan (AFN)
Bs 1Afs. 1,9754
Bs 5Afs. 9,8769
Bs 10Afs. 19,754
Bs 25Afs. 49,385
Bs 50Afs. 98,769
Bs 100Afs. 197,54
Bs 250Afs. 493,85
Bs 500Afs. 987,69
Bs 1.000Afs. 1.975,38
Bs 5.000Afs. 9.876,91
Bs 10.000Afs. 19.754
Bs 25.000Afs. 49.385
Bs 50.000Afs. 98.769
Bs 100.000Afs. 197.538
Bs 500.000Afs. 987.691