Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / AWG Đảo
Bs
=
Afl.
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,04917 Afl. 0,04967 0,79%
3 tháng Afl. 0,04917 Afl. 0,04997 0,89%
1 năm Afl. 0,04917 Afl. 0,07077 30,48%
2 năm Afl. 0,04917 Afl. 0,3854 87,23%
3 năm Afl. 0,0000000000000 Afl. 0,4355 8.023.625,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Florin Aruba (AWG)
Bs 100Afl. 4,9187
Bs 500Afl. 24,594
Bs 1.000Afl. 49,187
Bs 2.500Afl. 122,97
Bs 5.000Afl. 245,94
Bs 10.000Afl. 491,87
Bs 25.000Afl. 1.229,68
Bs 50.000Afl. 2.459,36
Bs 100.000Afl. 4.918,72
Bs 500.000Afl. 24.594
Bs 1.000.000Afl. 49.187
Bs 2.500.000Afl. 122.968
Bs 5.000.000Afl. 245.936
Bs 10.000.000Afl. 491.872
Bs 50.000.000Afl. 2.459.359