Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / CNY Đảo
Bs
=
CN¥
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,1935 CN¥ 0,1995 1,05%
3 tháng CN¥ 0,1935 CN¥ 0,2000 0,56%
1 năm CN¥ 0,1935 CN¥ 0,2732 27,77%
2 năm CN¥ 0,1935 CN¥ 1,4549 86,43%
3 năm CN¥ 0,0000000000000 CN¥ 1,5558 9.001.559,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Bs 100CN¥ 19,734
Bs 500CN¥ 98,671
Bs 1.000CN¥ 197,34
Bs 2.500CN¥ 493,36
Bs 5.000CN¥ 986,71
Bs 10.000CN¥ 1.973,43
Bs 25.000CN¥ 4.933,57
Bs 50.000CN¥ 9.867,14
Bs 100.000CN¥ 19.734
Bs 500.000CN¥ 98.671
Bs 1.000.000CN¥ 197.343
Bs 2.500.000CN¥ 493.357
Bs 5.000.000CN¥ 986.714
Bs 10.000.000CN¥ 1.973.428
Bs 50.000.000CN¥ 9.867.140