Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / IRR Đảo
Bs
=
IRR
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.148,93 IRR 1.159,68 0,84%
3 tháng IRR 1.148,93 IRR 1.165,31 0,78%
1 năm IRR 1.148,93 IRR 1.657,57 30,64%
2 năm IRR 1.148,93 IRR 9.062,85 87,31%
3 năm IRR 0,0000000000000 IRR 10.211 8.018.049,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Rial Iran (IRR)
Bs 1IRR 1.149,75
Bs 5IRR 5.748,75
Bs 10IRR 11.498
Bs 25IRR 28.744
Bs 50IRR 57.488
Bs 100IRR 114.975
Bs 250IRR 287.438
Bs 500IRR 574.875
Bs 1.000IRR 1.149.750
Bs 5.000IRR 5.748.752
Bs 10.000IRR 11.497.504
Bs 25.000IRR 28.743.759
Bs 50.000IRR 57.487.519
Bs 100.000IRR 114.975.038
Bs 500.000IRR 574.875.188