Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 41,177 | LL 41,542 | 0,86% |
3 tháng | LL 41,177 | LL 41,794 | 0,95% |
1 năm | LL 41,177 | LL 59,269 | 30,52% |
2 năm | LL 41,177 | LL 322,98 | 87,25% |
3 năm | LL 0,0000000000000 | LL 364,75 | 8.020.434,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Bảng Liban (LBP) |
Bs 1 | LL 41,194 |
Bs 5 | LL 205,97 |
Bs 10 | LL 411,94 |
Bs 25 | LL 1.029,86 |
Bs 50 | LL 2.059,71 |
Bs 100 | LL 4.119,43 |
Bs 250 | LL 10.299 |
Bs 500 | LL 20.597 |
Bs 1.000 | LL 41.194 |
Bs 5.000 | LL 205.971 |
Bs 10.000 | LL 411.943 |
Bs 25.000 | LL 1.029.857 |
Bs 50.000 | LL 2.059.713 |
Bs 100.000 | LL 4.119.426 |
Bs 500.000 | LL 20.597.132 |