Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / LBP Đảo
Bs
=
LL
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 41,177 LL 41,542 0,86%
3 tháng LL 41,177 LL 41,794 0,95%
1 năm LL 41,177 LL 59,269 30,52%
2 năm LL 41,177 LL 322,98 87,25%
3 năm LL 0,0000000000000 LL 364,75 8.020.434,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Bảng Liban (LBP)
Bs 1LL 41,194
Bs 5LL 205,97
Bs 10LL 411,94
Bs 25LL 1.029,86
Bs 50LL 2.059,71
Bs 100LL 4.119,43
Bs 250LL 10.299
Bs 500LL 20.597
Bs 1.000LL 41.194
Bs 5.000LL 205.971
Bs 10.000LL 411.943
Bs 25.000LL 1.029.857
Bs 50.000LL 2.059.713
Bs 100.000LL 4.119.426
Bs 500.000LL 20.597.132