Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 31,299 | ₦ 39,623 | 18,12% |
3 tháng | ₦ 31,299 | ₦ 44,389 | 5,83% |
1 năm | ₦ 17,108 | ₦ 44,389 | 113,80% |
2 năm | ₦ 17,108 | ₦ 88,975 | 56,31% |
3 năm | ₦ 0,0000000000000 | ₦ 100,04 | 27.753.787,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Naira Nigeria (NGN) |
Bs 1 | ₦ 39,745 |
Bs 5 | ₦ 198,72 |
Bs 10 | ₦ 397,45 |
Bs 25 | ₦ 993,62 |
Bs 50 | ₦ 1.987,24 |
Bs 100 | ₦ 3.974,48 |
Bs 250 | ₦ 9.936,21 |
Bs 500 | ₦ 19.872 |
Bs 1.000 | ₦ 39.745 |
Bs 5.000 | ₦ 198.724 |
Bs 10.000 | ₦ 397.448 |
Bs 25.000 | ₦ 993.621 |
Bs 50.000 | ₦ 1.987.242 |
Bs 100.000 | ₦ 3.974.485 |
Bs 500.000 | ₦ 19.872.424 |