Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2954 | kr 0,3019 | 0,78% |
3 tháng | kr 0,2820 | kr 0,3019 | 2,46% |
1 năm | kr 0,2769 | kr 0,4167 | 27,28% |
2 năm | kr 0,2769 | kr 2,1580 | 86,26% |
3 năm | kr 0,0000000000000 | kr 2,3267 | 10.434.181,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Bs 100 | kr 29,458 |
Bs 500 | kr 147,29 |
Bs 1.000 | kr 294,58 |
Bs 2.500 | kr 736,46 |
Bs 5.000 | kr 1.472,91 |
Bs 10.000 | kr 2.945,83 |
Bs 25.000 | kr 7.364,57 |
Bs 50.000 | kr 14.729 |
Bs 100.000 | kr 29.458 |
Bs 500.000 | kr 147.291 |
Bs 1.000.000 | kr 294.583 |
Bs 2.500.000 | kr 736.457 |
Bs 5.000.000 | kr 1.472.914 |
Bs 10.000.000 | kr 2.945.829 |
Bs 50.000.000 | kr 14.729.144 |