Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,008260 | R$ 0,008575 | 0,13% |
3 tháng | R$ 0,008083 | R$ 0,008575 | 1,49% |
1 năm | R$ 0,007909 | R$ 0,008575 | 0,84% |
2 năm | R$ 0,007606 | R$ 0,008873 | 1,84% |
3 năm | R$ 0,007606 | R$ 0,01005 | 14,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Real Brazil (BRL) |
FCFA 1.000 | R$ 8,3300 |
FCFA 5.000 | R$ 41,650 |
FCFA 10.000 | R$ 83,300 |
FCFA 25.000 | R$ 208,25 |
FCFA 50.000 | R$ 416,50 |
FCFA 100.000 | R$ 833,00 |
FCFA 250.000 | R$ 2.082,49 |
FCFA 500.000 | R$ 4.164,98 |
FCFA 1.000.000 | R$ 8.329,96 |
FCFA 5.000.000 | R$ 41.650 |
FCFA 10.000.000 | R$ 83.300 |
FCFA 25.000.000 | R$ 208.249 |
FCFA 50.000.000 | R$ 416.498 |
FCFA 100.000.000 | R$ 832.996 |
FCFA 500.000.000 | R$ 4.164.982 |