Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / BTN Đảo
FCFA
=
Nu.
08/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1354 Nu. 0,1379 0,76%
3 tháng Nu. 0,1354 Nu. 0,1384 0,40%
1 năm Nu. 0,1329 Nu. 0,1408 0,35%
2 năm Nu. 0,1196 Nu. 0,1408 9,87%
3 năm Nu. 0,1196 Nu. 0,1408 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Ngultrum Bhutan (BTN)
FCFA 100Nu. 13,677
FCFA 500Nu. 68,387
FCFA 1.000Nu. 136,77
FCFA 2.500Nu. 341,93
FCFA 5.000Nu. 683,87
FCFA 10.000Nu. 1.367,73
FCFA 25.000Nu. 3.419,33
FCFA 50.000Nu. 6.838,66
FCFA 100.000Nu. 13.677
FCFA 500.000Nu. 68.387
FCFA 1.000.000Nu. 136.773
FCFA 2.500.000Nu. 341.933
FCFA 5.000.000Nu. 683.866
FCFA 10.000.000Nu. 1.367.731
FCFA 50.000.000Nu. 6.838.655