Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / CNY Đảo
FCFA
=
CN¥
16/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01163 CN¥ 0,01196 1,88%
3 tháng CN¥ 0,01163 CN¥ 0,01199 1,16%
1 năm CN¥ 0,01150 CN¥ 0,01234 3,56%
2 năm CN¥ 0,01028 CN¥ 0,01234 10,74%
3 năm CN¥ 0,01028 CN¥ 0,01234 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
FCFA 100CN¥ 1,1959
FCFA 500CN¥ 5,9793
FCFA 1.000CN¥ 11,959
FCFA 2.500CN¥ 29,896
FCFA 5.000CN¥ 59,793
FCFA 10.000CN¥ 119,59
FCFA 25.000CN¥ 298,96
FCFA 50.000CN¥ 597,93
FCFA 100.000CN¥ 1.195,86
FCFA 500.000CN¥ 5.979,30
FCFA 1.000.000CN¥ 11.959
FCFA 2.500.000CN¥ 29.896
FCFA 5.000.000CN¥ 59.793
FCFA 10.000.000CN¥ 119.586
FCFA 50.000.000CN¥ 597.930