Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,01163 | CN¥ 0,01196 | 1,88% |
3 tháng | CN¥ 0,01163 | CN¥ 0,01199 | 1,16% |
1 năm | CN¥ 0,01150 | CN¥ 0,01234 | 3,56% |
2 năm | CN¥ 0,01028 | CN¥ 0,01234 | 10,74% |
3 năm | CN¥ 0,01028 | CN¥ 0,01234 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
FCFA 100 | CN¥ 1,1959 |
FCFA 500 | CN¥ 5,9793 |
FCFA 1.000 | CN¥ 11,959 |
FCFA 2.500 | CN¥ 29,896 |
FCFA 5.000 | CN¥ 59,793 |
FCFA 10.000 | CN¥ 119,59 |
FCFA 25.000 | CN¥ 298,96 |
FCFA 50.000 | CN¥ 597,93 |
FCFA 100.000 | CN¥ 1.195,86 |
FCFA 500.000 | CN¥ 5.979,30 |
FCFA 1.000.000 | CN¥ 11.959 |
FCFA 2.500.000 | CN¥ 29.896 |
FCFA 5.000.000 | CN¥ 59.793 |
FCFA 10.000.000 | CN¥ 119.586 |
FCFA 50.000.000 | CN¥ 597.930 |