Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01137 | kr 0,01138 | 0,02% |
3 tháng | kr 0,01136 | kr 0,01138 | 0,04% |
1 năm | kr 0,01135 | kr 0,01138 | 0,16% |
2 năm | kr 0,01134 | kr 0,01138 | 0,27% |
3 năm | kr 0,01134 | kr 0,01138 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
FCFA 100 | kr 1,1372 |
FCFA 500 | kr 5,6858 |
FCFA 1.000 | kr 11,372 |
FCFA 2.500 | kr 28,429 |
FCFA 5.000 | kr 56,858 |
FCFA 10.000 | kr 113,72 |
FCFA 25.000 | kr 284,29 |
FCFA 50.000 | kr 568,58 |
FCFA 100.000 | kr 1.137,16 |
FCFA 500.000 | kr 5.685,80 |
FCFA 1.000.000 | kr 11.372 |
FCFA 2.500.000 | kr 28.429 |
FCFA 5.000.000 | kr 56.858 |
FCFA 10.000.000 | kr 113.716 |
FCFA 50.000.000 | kr 568.580 |