Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / DKK Đảo
FCFA
=
kr
09/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01137 kr 0,01138 0,02%
3 tháng kr 0,01136 kr 0,01138 0,04%
1 năm kr 0,01135 kr 0,01138 0,16%
2 năm kr 0,01134 kr 0,01138 0,27%
3 năm kr 0,01134 kr 0,01138 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Krone Đan Mạch (DKK)
FCFA 100kr 1,1372
FCFA 500kr 5,6858
FCFA 1.000kr 11,372
FCFA 2.500kr 28,429
FCFA 5.000kr 56,858
FCFA 10.000kr 113,72
FCFA 25.000kr 284,29
FCFA 50.000kr 568,58
FCFA 100.000kr 1.137,16
FCFA 500.000kr 5.685,80
FCFA 1.000.000kr 11.372
FCFA 2.500.000kr 28.429
FCFA 5.000.000kr 56.858
FCFA 10.000.000kr 113.716
FCFA 50.000.000kr 568.580