Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,09476 | RD$ 0,09817 | 2,56% |
3 tháng | RD$ 0,09476 | RD$ 0,09870 | 0,79% |
1 năm | RD$ 0,08901 | RD$ 0,09870 | 3,82% |
2 năm | RD$ 0,07822 | RD$ 0,09870 | 6,86% |
3 năm | RD$ 0,07822 | RD$ 0,1062 | 8,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Peso Dominicana (DOP) |
FCFA 100 | RD$ 9,5047 |
FCFA 500 | RD$ 47,524 |
FCFA 1.000 | RD$ 95,047 |
FCFA 2.500 | RD$ 237,62 |
FCFA 5.000 | RD$ 475,24 |
FCFA 10.000 | RD$ 950,47 |
FCFA 25.000 | RD$ 2.376,18 |
FCFA 50.000 | RD$ 4.752,36 |
FCFA 100.000 | RD$ 9.504,72 |
FCFA 500.000 | RD$ 47.524 |
FCFA 1.000.000 | RD$ 95.047 |
FCFA 2.500.000 | RD$ 237.618 |
FCFA 5.000.000 | RD$ 475.236 |
FCFA 10.000.000 | RD$ 950.472 |
FCFA 50.000.000 | RD$ 4.752.362 |