Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / HKD Đảo
FCFA
=
HK$
09/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01269 HK$ 0,01298 1,28%
3 tháng HK$ 0,01269 HK$ 0,01304 0,20%
1 năm HK$ 0,01251 HK$ 0,01341 2,40%
2 năm HK$ 0,01146 HK$ 0,01341 1,52%
3 năm HK$ 0,01146 HK$ 0,01449 11,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Đô la Hồng Kông (HKD)
FCFA 100HK$ 1,2802
FCFA 500HK$ 6,4009
FCFA 1.000HK$ 12,802
FCFA 2.500HK$ 32,004
FCFA 5.000HK$ 64,009
FCFA 10.000HK$ 128,02
FCFA 25.000HK$ 320,04
FCFA 50.000HK$ 640,09
FCFA 100.000HK$ 1.280,17
FCFA 500.000HK$ 6.400,86
FCFA 1.000.000HK$ 12.802
FCFA 2.500.000HK$ 32.004
FCFA 5.000.000HK$ 64.009
FCFA 10.000.000HK$ 128.017
FCFA 50.000.000HK$ 640.086