Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,1354 | ₹ 0,1378 | 0,84% |
3 tháng | ₹ 0,1354 | ₹ 0,1384 | 0,22% |
1 năm | ₹ 0,1329 | ₹ 0,1411 | 0,22% |
2 năm | ₹ 0,1196 | ₹ 0,1411 | 9,92% |
3 năm | ₹ 0,1196 | ₹ 0,1411 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
FCFA 100 | ₹ 13,718 |
FCFA 500 | ₹ 68,591 |
FCFA 1.000 | ₹ 137,18 |
FCFA 2.500 | ₹ 342,96 |
FCFA 5.000 | ₹ 685,91 |
FCFA 10.000 | ₹ 1.371,82 |
FCFA 25.000 | ₹ 3.429,56 |
FCFA 50.000 | ₹ 6.859,12 |
FCFA 100.000 | ₹ 13.718 |
FCFA 500.000 | ₹ 68.591 |
FCFA 1.000.000 | ₹ 137.182 |
FCFA 2.500.000 | ₹ 342.956 |
FCFA 5.000.000 | ₹ 685.912 |
FCFA 10.000.000 | ₹ 1.371.824 |
FCFA 50.000.000 | ₹ 6.859.120 |