Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,2488 | JP¥ 0,2568 | 1,23% |
3 tháng | JP¥ 0,2447 | JP¥ 0,2568 | 3,85% |
1 năm | JP¥ 0,2239 | JP¥ 0,2568 | 12,85% |
2 năm | JP¥ 0,2042 | JP¥ 0,2568 | 20,80% |
3 năm | JP¥ 0,1901 | JP¥ 0,2568 | 26,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Yên Nhật (JPY) |
FCFA 100 | JP¥ 25,500 |
FCFA 500 | JP¥ 127,50 |
FCFA 1.000 | JP¥ 255,00 |
FCFA 2.500 | JP¥ 637,51 |
FCFA 5.000 | JP¥ 1.275,02 |
FCFA 10.000 | JP¥ 2.550,05 |
FCFA 25.000 | JP¥ 6.375,12 |
FCFA 50.000 | JP¥ 12.750 |
FCFA 100.000 | JP¥ 25.500 |
FCFA 500.000 | JP¥ 127.502 |
FCFA 1.000.000 | JP¥ 255.005 |
FCFA 2.500.000 | JP¥ 637.512 |
FCFA 5.000.000 | JP¥ 1.275.023 |
FCFA 10.000.000 | JP¥ 2.550.046 |
FCFA 50.000.000 | JP¥ 12.750.230 |