Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,7203 | ₸ 0,7408 | 2,73% |
3 tháng | ₸ 0,7203 | ₸ 0,7508 | 1,64% |
1 năm | ₸ 0,7203 | ₸ 0,7751 | 2,85% |
2 năm | ₸ 0,6752 | ₸ 0,7751 | 2,02% |
3 năm | ₸ 0,6752 | ₸ 0,8815 | 8,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
FCFA 1 | ₸ 0,7230 |
FCFA 5 | ₸ 3,6151 |
FCFA 10 | ₸ 7,2302 |
FCFA 25 | ₸ 18,075 |
FCFA 50 | ₸ 36,151 |
FCFA 100 | ₸ 72,302 |
FCFA 250 | ₸ 180,75 |
FCFA 500 | ₸ 361,51 |
FCFA 1.000 | ₸ 723,02 |
FCFA 5.000 | ₸ 3.615,09 |
FCFA 10.000 | ₸ 7.230,18 |
FCFA 25.000 | ₸ 18.075 |
FCFA 50.000 | ₸ 36.151 |
FCFA 100.000 | ₸ 72.302 |
FCFA 500.000 | ₸ 361.509 |