Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02820 | 2,59% |
3 tháng | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02827 | 1,48% |
1 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02977 | 6,96% |
2 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,03288 | 15,38% |
3 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,03758 | 24,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Peso Mexico (MXN) |
FCFA 100 | Mex$ 2,7725 |
FCFA 500 | Mex$ 13,862 |
FCFA 1.000 | Mex$ 27,725 |
FCFA 2.500 | Mex$ 69,312 |
FCFA 5.000 | Mex$ 138,62 |
FCFA 10.000 | Mex$ 277,25 |
FCFA 25.000 | Mex$ 693,12 |
FCFA 50.000 | Mex$ 1.386,24 |
FCFA 100.000 | Mex$ 2.772,48 |
FCFA 500.000 | Mex$ 13.862 |
FCFA 1.000.000 | Mex$ 27.725 |
FCFA 2.500.000 | Mex$ 69.312 |
FCFA 5.000.000 | Mex$ 138.624 |
FCFA 10.000.000 | Mex$ 277.248 |
FCFA 50.000.000 | Mex$ 1.386.240 |