Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / MXN Đảo
FCFA
=
Mex$
09/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02820 2,59%
3 tháng Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02827 1,48%
1 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02977 6,96%
2 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,03288 15,38%
3 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,03758 24,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Peso Mexico (MXN)
FCFA 100Mex$ 2,7725
FCFA 500Mex$ 13,862
FCFA 1.000Mex$ 27,725
FCFA 2.500Mex$ 69,312
FCFA 5.000Mex$ 138,62
FCFA 10.000Mex$ 277,25
FCFA 25.000Mex$ 693,12
FCFA 50.000Mex$ 1.386,24
FCFA 100.000Mex$ 2.772,48
FCFA 500.000Mex$ 13.862
FCFA 1.000.000Mex$ 27.725
FCFA 2.500.000Mex$ 69.312
FCFA 5.000.000Mex$ 138.624
FCFA 10.000.000Mex$ 277.248
FCFA 50.000.000Mex$ 1.386.240