Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,8461 | ₦ 2,2928 | 10,84% |
3 tháng | ₦ 1,8461 | ₦ 2,6980 | 3,58% |
1 năm | ₦ 0,7507 | ₦ 2,6980 | 197,86% |
2 năm | ₦ 0,6342 | ₦ 2,6980 | 243,19% |
3 năm | ₦ 0,6342 | ₦ 2,6980 | 224,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Naira Nigeria (NGN) |
FCFA 1 | ₦ 2,3028 |
FCFA 5 | ₦ 11,514 |
FCFA 10 | ₦ 23,028 |
FCFA 25 | ₦ 57,570 |
FCFA 50 | ₦ 115,14 |
FCFA 100 | ₦ 230,28 |
FCFA 250 | ₦ 575,70 |
FCFA 500 | ₦ 1.151,39 |
FCFA 1.000 | ₦ 2.302,79 |
FCFA 5.000 | ₦ 11.514 |
FCFA 10.000 | ₦ 23.028 |
FCFA 25.000 | ₦ 57.570 |
FCFA 50.000 | ₦ 115.139 |
FCFA 100.000 | ₦ 230.279 |
FCFA 500.000 | ₦ 1.151.395 |