Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / TWD Đảo
FCFA
=
NT$
09/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,05240 NT$ 0,05329 0,11%
3 tháng NT$ 0,05135 NT$ 0,05329 3,06%
1 năm NT$ 0,05002 NT$ 0,05335 3,20%
2 năm NT$ 0,04564 NT$ 0,05335 10,69%
3 năm NT$ 0,04564 NT$ 0,05335 3,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Tân Đài tệ (TWD)
FCFA 100NT$ 5,3070
FCFA 500NT$ 26,535
FCFA 1.000NT$ 53,070
FCFA 2.500NT$ 132,67
FCFA 5.000NT$ 265,35
FCFA 10.000NT$ 530,70
FCFA 25.000NT$ 1.326,74
FCFA 50.000NT$ 2.653,49
FCFA 100.000NT$ 5.306,97
FCFA 500.000NT$ 26.535
FCFA 1.000.000NT$ 53.070
FCFA 2.500.000NT$ 132.674
FCFA 5.000.000NT$ 265.349
FCFA 10.000.000NT$ 530.697
FCFA 50.000.000NT$ 2.653.486