Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,005949 | AED 0,006034 | 0,45% |
3 tháng | AED 0,005949 | AED 0,006126 | 0,01% |
1 năm | AED 0,005865 | AED 0,006303 | 1,32% |
2 năm | AED 0,005360 | AED 0,006303 | 2,19% |
3 năm | AED 0,005360 | AED 0,006858 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
CFA 1.000 | AED 6,0293 |
CFA 5.000 | AED 30,146 |
CFA 10.000 | AED 60,293 |
CFA 25.000 | AED 150,73 |
CFA 50.000 | AED 301,46 |
CFA 100.000 | AED 602,93 |
CFA 250.000 | AED 1.507,32 |
CFA 500.000 | AED 3.014,64 |
CFA 1.000.000 | AED 6.029,29 |
CFA 5.000.000 | AED 30.146 |
CFA 10.000.000 | AED 60.293 |
CFA 25.000.000 | AED 150.732 |
CFA 50.000.000 | AED 301.464 |
CFA 100.000.000 | AED 602.929 |
CFA 500.000.000 | AED 3.014.643 |