Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BIF Đảo
CFA
=
FBu
10/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 4,6416 FBu 4,7483 1,09%
3 tháng FBu 4,6416 FBu 4,7761 0,32%
1 năm FBu 3,4287 FBu 4,8540 34,43%
2 năm FBu 3,0225 FBu 4,8540 42,21%
3 năm FBu 3,0225 FBu 4,8540 29,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Franc Burundi (BIF)
CFA 1FBu 4,7173
CFA 5FBu 23,587
CFA 10FBu 47,173
CFA 25FBu 117,93
CFA 50FBu 235,87
CFA 100FBu 471,73
CFA 250FBu 1.179,33
CFA 500FBu 2.358,66
CFA 1.000FBu 4.717,31
CFA 5.000FBu 23.587
CFA 10.000FBu 47.173
CFA 25.000FBu 117.933
CFA 50.000FBu 235.866
CFA 100.000FBu 471.731
CFA 500.000FBu 2.358.656