Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / BMD Đảo
CFA
=
BD$
09/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,001620 BD$ 0,001656 1,20%
3 tháng BD$ 0,001620 BD$ 0,001668 0,39%
1 năm BD$ 0,001597 BD$ 0,001716 2,01%
2 năm BD$ 0,001460 BD$ 0,001716 1,71%
3 năm BD$ 0,001460 BD$ 0,001867 11,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Bermuda (BMD)
CFA 1.000BD$ 1,6438
CFA 5.000BD$ 8,2190
CFA 10.000BD$ 16,438
CFA 25.000BD$ 41,095
CFA 50.000BD$ 82,190
CFA 100.000BD$ 164,38
CFA 250.000BD$ 410,95
CFA 500.000BD$ 821,90
CFA 1.000.000BD$ 1.643,79
CFA 5.000.000BD$ 8.218,96
CFA 10.000.000BD$ 16.438
CFA 25.000.000BD$ 41.095
CFA 50.000.000BD$ 82.190
CFA 100.000.000BD$ 164.379
CFA 500.000.000BD$ 821.896