Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 1,5199 | CLP$ 1,5932 | 1,98% |
3 tháng | CLP$ 1,5199 | CLP$ 1,6373 | 4,58% |
1 năm | CLP$ 1,2932 | CLP$ 1,6373 | 15,74% |
2 năm | CLP$ 1,2855 | CLP$ 1,6442 | 8,67% |
3 năm | CLP$ 1,2855 | CLP$ 1,6442 | 17,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Chile (CLP) |
CFA 1 | CLP$ 1,5322 |
CFA 5 | CLP$ 7,6610 |
CFA 10 | CLP$ 15,322 |
CFA 25 | CLP$ 38,305 |
CFA 50 | CLP$ 76,610 |
CFA 100 | CLP$ 153,22 |
CFA 250 | CLP$ 383,05 |
CFA 500 | CLP$ 766,10 |
CFA 1.000 | CLP$ 1.532,20 |
CFA 5.000 | CLP$ 7.660,98 |
CFA 10.000 | CLP$ 15.322 |
CFA 25.000 | CLP$ 38.305 |
CFA 50.000 | CLP$ 76.610 |
CFA 100.000 | CLP$ 153.220 |
CFA 500.000 | CLP$ 766.098 |