Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 6,2057 | COL$ 6,4685 | 2,11% |
3 tháng | COL$ 6,2057 | COL$ 6,5572 | 1,45% |
1 năm | COL$ 6,2057 | COL$ 7,6431 | 16,37% |
2 năm | COL$ 6,1599 | COL$ 8,0402 | 3,05% |
3 năm | COL$ 6,1419 | COL$ 8,0402 | 8,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Colombia (COP) |
CFA 1 | COL$ 6,3871 |
CFA 5 | COL$ 31,936 |
CFA 10 | COL$ 63,871 |
CFA 25 | COL$ 159,68 |
CFA 50 | COL$ 319,36 |
CFA 100 | COL$ 638,71 |
CFA 250 | COL$ 1.596,79 |
CFA 500 | COL$ 3.193,57 |
CFA 1.000 | COL$ 6.387,15 |
CFA 5.000 | COL$ 31.936 |
CFA 10.000 | COL$ 63.871 |
CFA 25.000 | COL$ 159.679 |
CFA 50.000 | COL$ 319.357 |
CFA 100.000 | COL$ 638.715 |
CFA 500.000 | COL$ 3.193.575 |