Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,03802 | Kč 0,03870 | 1,75% |
3 tháng | Kč 0,03802 | Kč 0,03883 | 1,09% |
1 năm | Kč 0,03583 | Kč 0,03883 | 6,10% |
2 năm | Kč 0,03555 | Kč 0,03883 | 1,97% |
3 năm | Kč 0,03555 | Kč 0,03941 | 2,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Koruna Séc (CZK) |
CFA 100 | Kč 3,8010 |
CFA 500 | Kč 19,005 |
CFA 1.000 | Kč 38,010 |
CFA 2.500 | Kč 95,024 |
CFA 5.000 | Kč 190,05 |
CFA 10.000 | Kč 380,10 |
CFA 25.000 | Kč 950,24 |
CFA 50.000 | Kč 1.900,48 |
CFA 100.000 | Kč 3.800,96 |
CFA 500.000 | Kč 19.005 |
CFA 1.000.000 | Kč 38.010 |
CFA 2.500.000 | Kč 95.024 |
CFA 5.000.000 | Kč 190.048 |
CFA 10.000.000 | Kč 380.096 |
CFA 50.000.000 | Kč 1.900.482 |