Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / CZK Đảo
CFA
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03802 0,03870 1,75%
3 tháng 0,03802 0,03883 1,09%
1 năm 0,03583 0,03883 6,10%
2 năm 0,03555 0,03883 1,97%
3 năm 0,03555 0,03941 2,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Koruna Séc (CZK)
CFA 100 3,8010
CFA 500 19,005
CFA 1.000 38,010
CFA 2.500 95,024
CFA 5.000 190,05
CFA 10.000 380,10
CFA 25.000 950,24
CFA 50.000 1.900,48
CFA 100.000 3.800,96
CFA 500.000 19.005
CFA 1.000.000 38.010
CFA 2.500.000 95.024
CFA 5.000.000 190.048
CFA 10.000.000 380.096
CFA 50.000.000 1.900.482