Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,004314 | ₾ 0,004395 | 0,27% |
3 tháng | ₾ 0,004314 | ₾ 0,004511 | 0,96% |
1 năm | ₾ 0,004163 | ₾ 0,004563 | 5,58% |
2 năm | ₾ 0,004075 | ₾ 0,004880 | 9,55% |
3 năm | ₾ 0,004075 | ₾ 0,006348 | 30,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Kari Gruzia (GEL) |
CFA 1.000 | ₾ 4,3956 |
CFA 5.000 | ₾ 21,978 |
CFA 10.000 | ₾ 43,956 |
CFA 25.000 | ₾ 109,89 |
CFA 50.000 | ₾ 219,78 |
CFA 100.000 | ₾ 439,56 |
CFA 250.000 | ₾ 1.098,90 |
CFA 500.000 | ₾ 2.197,80 |
CFA 1.000.000 | ₾ 4.395,59 |
CFA 5.000.000 | ₾ 21.978 |
CFA 10.000.000 | ₾ 43.956 |
CFA 25.000.000 | ₾ 109.890 |
CFA 50.000.000 | ₾ 219.780 |
CFA 100.000.000 | ₾ 439.559 |
CFA 500.000.000 | ₾ 2.197.797 |