Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / GHS Đảo
CFA
=
GH₵
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02178 GH₵ 0,02283 4,05%
3 tháng GH₵ 0,02030 GH₵ 0,02283 12,18%
1 năm GH₵ 0,01734 GH₵ 0,02283 16,82%
2 năm GH₵ 0,01197 GH₵ 0,02325 88,55%
3 năm GH₵ 0,01047 GH₵ 0,02325 113,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Cedi Ghana (GHS)
CFA 100GH₵ 2,2828
CFA 500GH₵ 11,414
CFA 1.000GH₵ 22,828
CFA 2.500GH₵ 57,070
CFA 5.000GH₵ 114,14
CFA 10.000GH₵ 228,28
CFA 25.000GH₵ 570,70
CFA 50.000GH₵ 1.141,40
CFA 100.000GH₵ 2.282,80
CFA 500.000GH₵ 11.414
CFA 1.000.000GH₵ 22.828
CFA 2.500.000GH₵ 57.070
CFA 5.000.000GH₵ 114.140
CFA 10.000.000GH₵ 228.280
CFA 50.000.000GH₵ 1.141.400