Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04001 | L 0,04057 | 0,19% |
3 tháng | L 0,04001 | L 0,04119 | 0,31% |
1 năm | L 0,03947 | L 0,04224 | 1,80% |
2 năm | L 0,03624 | L 0,04224 | 1,97% |
3 năm | L 0,03624 | L 0,04492 | 9,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Lempira Honduras (HNL) |
CFA 100 | L 4,0611 |
CFA 500 | L 20,305 |
CFA 1.000 | L 40,611 |
CFA 2.500 | L 101,53 |
CFA 5.000 | L 203,05 |
CFA 10.000 | L 406,11 |
CFA 25.000 | L 1.015,27 |
CFA 50.000 | L 2.030,54 |
CFA 100.000 | L 4.061,08 |
CFA 500.000 | L 20.305 |
CFA 1.000.000 | L 40.611 |
CFA 2.500.000 | L 101.527 |
CFA 5.000.000 | L 203.054 |
CFA 10.000.000 | L 406.108 |
CFA 50.000.000 | L 2.030.539 |