Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,01148 | kn 0,01149 | 0,02% |
3 tháng | kn 0,01148 | kn 0,01149 | 0,01% |
1 năm | kn 0,01148 | kn 0,01152 | 0,01% |
2 năm | kn 0,01132 | kn 0,01152 | 0,02% |
3 năm | kn 0,01132 | kn 0,01156 | 0,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Kuna Croatia (HRK) |
CFA 100 | kn 1,1487 |
CFA 500 | kn 5,7434 |
CFA 1.000 | kn 11,487 |
CFA 2.500 | kn 28,717 |
CFA 5.000 | kn 57,434 |
CFA 10.000 | kn 114,87 |
CFA 25.000 | kn 287,17 |
CFA 50.000 | kn 574,34 |
CFA 100.000 | kn 1.148,67 |
CFA 500.000 | kn 5.743,36 |
CFA 1.000.000 | kn 11.487 |
CFA 2.500.000 | kn 28.717 |
CFA 5.000.000 | kn 57.434 |
CFA 10.000.000 | kn 114.867 |
CFA 50.000.000 | kn 574.336 |