Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / IQD Đảo
CFA
=
IQD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 2,1236 IQD 2,1672 1,08%
3 tháng IQD 2,1236 IQD 2,1879 0,22%
1 năm IQD 2,0956 IQD 2,2474 1,73%
2 năm IQD 2,0956 IQD 2,4631 8,71%
3 năm IQD 2,0956 IQD 2,7353 21,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Dinar Iraq (IQD)
CFA 1IQD 2,1525
CFA 5IQD 10,762
CFA 10IQD 21,525
CFA 25IQD 53,812
CFA 50IQD 107,62
CFA 100IQD 215,25
CFA 250IQD 538,12
CFA 500IQD 1.076,25
CFA 1.000IQD 2.152,49
CFA 5.000IQD 10.762
CFA 10.000IQD 21.525
CFA 25.000IQD 53.812
CFA 50.000IQD 107.625
CFA 100.000IQD 215.249
CFA 500.000IQD 1.076.246