Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 68,160 | IRR 69,136 | 0,48% |
3 tháng | IRR 68,160 | IRR 70,127 | 0,12% |
1 năm | IRR 67,477 | IRR 72,313 | 1,73% |
2 năm | IRR 61,813 | IRR 72,313 | 1,65% |
3 năm | IRR 61,813 | IRR 78,622 | 11,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rial Iran (IRR) |
CFA 1 | IRR 69,138 |
CFA 5 | IRR 345,69 |
CFA 10 | IRR 691,38 |
CFA 25 | IRR 1.728,45 |
CFA 50 | IRR 3.456,91 |
CFA 100 | IRR 6.913,82 |
CFA 250 | IRR 17.285 |
CFA 500 | IRR 34.569 |
CFA 1.000 | IRR 69.138 |
CFA 5.000 | IRR 345.691 |
CFA 10.000 | IRR 691.382 |
CFA 25.000 | IRR 1.728.454 |
CFA 50.000 | IRR 3.456.908 |
CFA 100.000 | IRR 6.913.816 |
CFA 500.000 | IRR 34.569.078 |