Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / IRR Đảo
CFA
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 68,160 IRR 69,136 0,48%
3 tháng IRR 68,160 IRR 70,127 0,12%
1 năm IRR 67,477 IRR 72,313 1,73%
2 năm IRR 61,813 IRR 72,313 1,65%
3 năm IRR 61,813 IRR 78,622 11,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rial Iran (IRR)
CFA 1IRR 69,138
CFA 5IRR 345,69
CFA 10IRR 691,38
CFA 25IRR 1.728,45
CFA 50IRR 3.456,91
CFA 100IRR 6.913,82
CFA 250IRR 17.285
CFA 500IRR 34.569
CFA 1.000IRR 69.138
CFA 5.000IRR 345.691
CFA 10.000IRR 691.382
CFA 25.000IRR 1.728.454
CFA 50.000IRR 3.456.908
CFA 100.000IRR 6.913.816
CFA 500.000IRR 34.569.078