Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2285 | kr 0,2297 | 0,02% |
3 tháng | kr 0,2258 | kr 0,2298 | 1,34% |
1 năm | kr 0,2160 | kr 0,2346 | 0,28% |
2 năm | kr 0,2079 | kr 0,2395 | 7,86% |
3 năm | kr 0,2079 | kr 0,2395 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Krona Iceland (ISK) |
CFA 100 | kr 22,914 |
CFA 500 | kr 114,57 |
CFA 1.000 | kr 229,14 |
CFA 2.500 | kr 572,86 |
CFA 5.000 | kr 1.145,71 |
CFA 10.000 | kr 2.291,43 |
CFA 25.000 | kr 5.728,57 |
CFA 50.000 | kr 11.457 |
CFA 100.000 | kr 22.914 |
CFA 500.000 | kr 114.571 |
CFA 1.000.000 | kr 229.143 |
CFA 2.500.000 | kr 572.857 |
CFA 5.000.000 | kr 1.145.715 |
CFA 10.000.000 | kr 2.291.430 |
CFA 50.000.000 | kr 11.457.149 |