Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / KWD Đảo
CFA
=
KD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0004993 KD 0,0005054 0,38%
3 tháng KD 0,0004993 KD 0,0005123 0,09%
1 năm KD 0,0004941 KD 0,0005256 1,01%
2 năm KD 0,0004537 KD 0,0005256 2,37%
3 năm KD 0,0004537 KD 0,0005616 9,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Dinar Kuwait (KWD)
CFA 1.000KD 0,5053
CFA 5.000KD 2,5266
CFA 10.000KD 5,0533
CFA 25.000KD 12,633
CFA 50.000KD 25,266
CFA 100.000KD 50,533
CFA 250.000KD 126,33
CFA 500.000KD 252,66
CFA 1.000.000KD 505,33
CFA 5.000.000KD 2.526,64
CFA 10.000.000KD 5.053,27
CFA 25.000.000KD 12.633
CFA 50.000.000KD 25.266
CFA 100.000.000KD 50.533
CFA 500.000.000KD 252.664